Admirals
Admirals
Cập nhât:Ngày 16 tháng 07, 2025

Thông tin cơ bản về Admirals

Năm thành lập 2001
Quốc gia đăng ký Tallinn, Estonia
Tiền gửi tối thiểu 25 USD
Tốc độ rút tiền Trong cùng một ngày làm việc
Hỗ trợ tiếng Việt Không
Nền tảng giao dịch MetaTrader 5, MetaTrader 4, MetaTrader
Tài khoản Trade, Invest, Zero
Tiền tệ trên tài khoản USD, EUR, GBP, AUD, NZD, CAD, CHF, PLN, CZK, HUF, SGD, TRY
Hoa hồng Spread:From 0.6, Commissions:Single Share & ETF CFDs - from 0.02 USD per share, Other instruments - no commissions
Nạp tiền / Rút tiền Chuyển khoản ngân hàng, Thẻ Visa/MasterCard, PayPal, Skrill, Neteller, Ngân hàng trực tuyến & liên kết ngân hàng, Klarna, iDEAL, Poli
Lệnh tối thiểu 0,01 lô
Công cụ Ngoại hối, Hợp đồng chênh lệch chỉ số (Index CFDs), Hợp đồng chênh lệch cổ phiếu (Share CFDs), Hợp đồng chênh lệch hàng hóa (Commodity CFDs), Quỹ hoán đổi danh mục (ETFs)
Thực hiện lệnh Market Execution, Exchange Execution
Margin Call 100%
Stop Out 30%
Cuộc thi và tiền thưởng Không

Ưu điểm và nhược điểm của Admirals

✅ Ưu điểm khi giao dịch với Admirals

  • Được quản lý bởi nhiều cơ quan uy tín (FCA, CySEC, ASIC…);
  • Hỗ trợ nền tảng MT4/MT5 và công cụ độc quyền như StereoTrader;
  • Danh mục sản phẩm đa dạng: ngoại hối, hàng hóa, cổ phiếu, ETF, chỉ số, tiền điện tử;
  • Tài khoản minh bạch, tiền ký quỹ được tách biệt, độ an toàn cao;

❌ Nhược điểm của Admirals

  • Tài khoản tiêu chuẩn có mức spread cao hơn trung bình;
  • Khách hàng bán lẻ bị giới hạn đòn bẩy (tối đa 1:30);
  • Tài khoản ngoài khơi đòn bẩy cao nhưng giảm bảo vệ;

Giới thiệu về cơ quan quản lý của Admirals

Tên đầy đủ Tên viết tắt Số giấy phép
Australia Securities & Investment Commission ASIC AFSL 410681
Cyprus Securities and Exchange Commission CySEC 201/13
Financial Conduct Authority FCA 595450 
Financial Services Agency FSA SD073
Financial Sector Conduct Authority FSCA FSP 51311
Capital Markets Authority (Kenya) CMA 178
Jordan Securities Commission JSC 57026
Estonian Financial Supervision Authority EFSA 4.1‑1/46

Giới thiệu về Spread của Admirals

Cặp tiền Giá mua (Ask) Giá bán (Bid) StandardZero
Majors EUR/USD 1.1738 1.1736 0.80.2
GBP/USD 1.3608 1.3607 1.00.6
USD/JPY 146.21 146.20 1.00.4
USD/CHF 0.7931 0.7930 1.00.2
AUD/USD 0.6539 0.6534 1.00.3
USD/CAD 1.3680 1.3679 1.40.25
NZD/USD 0.6009 0.6007 1.00.2
Vàng XAU/USD 3,324.25 3,323.96 2820

Giới thiệu về Đòn bẩy của Admirals

Loại tài khoản Sản phẩm giao dịch Đòn bẩy tối đa Ghi chú
Retail (Khách lẻ - EU/Úc) Forex (cặp tiền tệ chính) 1:30 Theo quy định ESMA/ASIC dành cho khách hàng bán lẻ
Retail (Ngoài EU/Úc) Forex 1:500 Dành cho khách quốc tế, tùy theo quốc gia cư trú
Professional Account Forex / CFD 1:500 Yêu cầu đủ điều kiện “chuyên nghiệp” theo chuẩn MiFID
Tất cả tài khoản Kim loại (XAU/USD...) 1:200 Áp dụng tùy loại tài sản và tình hình thị trường
Tất cả tài khoản Chỉ số (Indices) 1:200 Có thể thay đổi theo biến động
Tất cả tài khoản Cổ phiếu CFD 1:5 Đòn bẩy thấp do rủi ro cao hơn
Tất cả tài khoản Tiền điện tử (Crypto CFD) 1:2 Đòn bẩy rất thấp do biến động mạnh