Thông tin cơ bản về Admirals
Năm thành lập | 2001 |
Quốc gia đăng ký | Tallinn, Estonia |
Tiền gửi tối thiểu | 25 USD |
Tốc độ rút tiền | Trong cùng một ngày làm việc |
Hỗ trợ tiếng Việt | Không |
Nền tảng giao dịch | MetaTrader 5, MetaTrader 4, MetaTrader |
Tài khoản | Trade, Invest, Zero |
Tiền tệ trên tài khoản | USD, EUR, GBP, AUD, NZD, CAD, CHF, PLN, CZK, HUF, SGD, TRY |
Hoa hồng | Spread:From 0.6, Commissions:Single Share & ETF CFDs - from 0.02 USD per share, Other instruments - no commissions |
Nạp tiền / Rút tiền | Chuyển khoản ngân hàng, Thẻ Visa/MasterCard, PayPal, Skrill, Neteller, Ngân hàng trực tuyến & liên kết ngân hàng, Klarna, iDEAL, Poli |
Lệnh tối thiểu | 0,01 lô |
Công cụ | Ngoại hối, Hợp đồng chênh lệch chỉ số (Index CFDs), Hợp đồng chênh lệch cổ phiếu (Share CFDs), Hợp đồng chênh lệch hàng hóa (Commodity CFDs), Quỹ hoán đổi danh mục (ETFs) |
Thực hiện lệnh | Market Execution, Exchange Execution |
Margin Call | 100% |
Stop Out | 30% |
Cuộc thi và tiền thưởng | Không |
Ưu điểm và nhược điểm của Admirals
✅ Ưu điểm khi giao dịch với Admirals
- Được quản lý bởi nhiều cơ quan uy tín (FCA, CySEC, ASIC…);
- Hỗ trợ nền tảng MT4/MT5 và công cụ độc quyền như StereoTrader;
- Danh mục sản phẩm đa dạng: ngoại hối, hàng hóa, cổ phiếu, ETF, chỉ số, tiền điện tử;
- Tài khoản minh bạch, tiền ký quỹ được tách biệt, độ an toàn cao;
❌ Nhược điểm của Admirals
- Tài khoản tiêu chuẩn có mức spread cao hơn trung bình;
- Khách hàng bán lẻ bị giới hạn đòn bẩy (tối đa 1:30);
- Tài khoản ngoài khơi đòn bẩy cao nhưng giảm bảo vệ;
Giới thiệu về cơ quan quản lý của Admirals
Tên đầy đủ | Tên viết tắt | Số giấy phép |
---|---|---|
Australia Securities & Investment Commission | ASIC | AFSL 410681 |
Cyprus Securities and Exchange Commission | CySEC | 201/13 |
Financial Conduct Authority | FCA | 595450 |
Financial Services Agency | FSA | SD073 |
Financial Sector Conduct Authority | FSCA | FSP 51311 |
Capital Markets Authority (Kenya) | CMA | 178 |
Jordan Securities Commission | JSC | 57026 |
Estonian Financial Supervision Authority | EFSA | 4.1‑1/46 |