Capital.com
Capital.com
Cập nhât:Ngày 16 tháng 07, 2025

Thông tin cơ bản về Capital.com

Năm thành lập 2016
Quốc gia đăng ký Vương quốc Anh
Tiền gửi tối thiểu 10 USD/EUR/GBP
Tốc độ rút tiền Xử lý tất cả yêu cầu rút tiền trong vòng 24 giờ.
Hỗ trợ tiếng Việt
Nền tảng giao dịch Web platform, Mobile apps, MT4, TradingView
Tài khoản Tài khoản Chuẩn, Tài khoản Plus, Tài khoản Premier, Tài khoản Chuyên nghiệp
Tiền tệ trên tài khoản USD, EUR, GBP, CHF, (AED): Chỉ dành cho các khu vực UAE,, Kuwait, Qatar, Saudi Arabia, Oman và Bahrain, (HKD): Chỉ dành cho khu vực Hồng Kông, (MXN): Chỉ dành cho khu vực Mexico, (SGD): Chỉ dành cho khu vực Singapore, (PLN): Chỉ dành cho khu vực Ba Lan
Hoa hồng Standard Account, Plus Account, Premier Account: Điểm chênh lệch khởi điểm thường dưới 0.6 pip, không thu phí hoa hồng giao dịch. Professional Account: Điểm chênh lệch từ 0.0 đến 0.3 pip, không thu phí hoa hồng giao dịch.
Nạp tiền / Rút tiền Visa, MasterCard, Apple Pay, PayPal, Skrill, Neteller, Chuyển khoản ngân hàng (Wire Transfer), Phương thức thanh toán địa phương
Lệnh tối thiểu 0,01 lô
Công cụ Forex, Indices, Commodities,ESG,Cryptocurrencies
Thực hiện lệnh NDD, STP, ME
Margin Call 100%
Stop Out 50%
Cuộc thi và tiền thưởng Không

Ưu điểm và nhược điểm của Capital.com

✅ Ưu điểm khi giao dịch với Capital.com

  • Tỷ lệ chi trả cạnh tranh cho giao dịch quyền chọn nhị phân dao động từ 85% đến 90%, nằm trong nhóm cao nhất trên thị trường;
  • Tiền nạp tối thiểu thấp;
  • Nền tảng giao dịch độc quyền tiên tiến với giao diện thân thiện, giao dịch một chạm, nhiều loại biểu đồ và hơn 50 chỉ báo tích hợp sẵn;
  • Khớp lệnh nhanh với độ trượt giá và độ trễ tối thiểu;
  • Nhiều phương thức nạp/rút tiền như thẻ ngân hàng, tiền điện tử và các hệ thống thanh toán điện tử;
  • Tất cả công cụ giao dịch đều khả dụng chỉ với một tài khoản và một nền tảng duy nhất.

❌ Nhược điểm của Capital.com

  • Giới hạn đòn bẩy nghiêm ngặt (tài khoản bán lẻ tối đa chỉ 1:30)
  • Không chấp nhận người dùng tại một số quốc gia (như Mỹ, Canada...)
  • CFD tiền điện tử không khả dụng tại mọi khu vực.

Giới thiệu về cơ quan quản lý của Capital.com

Tên đầy đủ Tên viết tắt Số giấy phép
Cyprus Securities and Exchange Commission CySEC 319/17
Financial Conduct Authority FCA 793714

Giới thiệu về Spread của Capital.com

Cặp tiền Giá mua (Ask) Giá bán (Bid) ProfessionalPlus
Majors EUR/USD 1.1691 1.1688 0.20.6
GBP/USD 1.3731 1.3729 0.30.8
USD/JPY 144.48 144.46 0.30.8
USD/CHF 0.8063 0.8062 0.41.0
AUD/USD 0.6546 0.6544 0.30.7
USD/CAD 1.3643 1.3642 0.51.0
NZD/USD 0.6066 0.6063 0.40.8
Vàng XAU/USD 3,330.26 3,329.97 0.50.3

Giới thiệu về Đòn bẩy của Capital.com

Loại tài khoản Sản phẩm giao dịch Đòn bẩy tối đa Ghi chú
Retail (Tài khoản tiêu chuẩn) Forex (cặp tiền tệ chính) 1:30 Theo quy định ESMA/EU đối với khách hàng cá nhân
Professional Forex (cặp tiền tệ chính) 1:200 Yêu cầu đủ điều kiện chuyên nghiệp (tài sản > 500.000€, kinh nghiệm...)
Tất cả tài khoản Vàng (XAU/USD) Retail: 1:20
Pro: 1:200
Áp dụng tùy loại tài khoản
Tất cả tài khoản Tiền điện tử (Crypto) 1:2 Biến động cao, tuân theo giới hạn ESMA đối với nhà đầu tư cá nhân
Tất cả tài khoản Cổ phiếu CFD (Stocks) 1:5 Mức đòn bẩy thấp, phù hợp giao dịch dài hạn
Tất cả tài khoản Chỉ số (Indices) 1:20 (Pro: 1:200) Tùy từng loại chỉ số, đòn bẩy linh hoạt với tài khoản Pro
Tất cả tài khoản Hàng hóa (Dầu, Bạc, Đồng...) 1:10 ~ 1:20 Biến động cao, đòn bẩy hạn chế với tài khoản Retail