AvaTrade
AvaTrade
Cập nhât:Ngày 16 tháng 07, 2025

Thông tin cơ bản về AvaTrade

Năm thành lập 2006
Quốc gia đăng ký Ireland
Tiền gửi tối thiểu 100 USD
Tốc độ rút tiền Giao dịch rút tiền thường được xử lý và gửi đi trong vòng 1 đến 2 ngày làm việc.
Hỗ trợ tiếng Việt Không
Nền tảng giao dịch MetaTrader 4, MetaTrader 5, AvaSocial, AvaOptions, AvaTrade App
Tài khoản Standard
Tiền tệ trên tài khoản EUR, USD
Hoa hồng Chỉ chênh lệch
Nạp tiền / Rút tiền MasterCard, chuyển khoản ngân hàng, ví điện tử
Lệnh tối thiểu 0,01 lô
Công cụ Cặp Forex, Crypto, Hàng hóa, Các chỉ số, Cổ phiếu, Trái phiếu, Quyền chọn tiêu chuẩn và quỹ ETF
Thực hiện lệnh Khớp lệnh tức thì
Margin Call 25%
Stop Out 10%
Cuộc thi và tiền thưởng

Ưu điểm và nhược điểm của AvaTrade

✅ Ưu điểm khi giao dịch với AvaTrade

  • Nền tảng đa dạng: hỗ trợ MT4, MT5, AvaTrade App, AvaOptions.
  • Miễn phí hoa hồng, spread cạnh tranh.
  • Hỗ trợ nhiều công cụ giao dịch nâng cao như AvaProtect, Autochartist.
  • Có tài khoản Hồi giáo (Islamic) không tính phí qua đêm.
  • Cơ chế bảo vệ số dư âm (Negative Balance Protection).
  • Giao dịch không giới hạn hedging và scalping.
  • Có nhiều phương thức nạp/rút tiền phổ biến như thẻ, chuyển khoản, ví điện tử, tiền điện tử.

❌ Nhược điểm của AvaTrade

  • Không hỗ trợ tiếng Việt, giao diện và chăm sóc khách hàng chỉ bằng tiếng Anh.
  • Không có website bản địa hóa cho thị trường Việt Nam.
  • Tốc độ rút tiền bằng chuyển khoản ngân hàng có thể kéo dài đến 10 ngày làm việc.
  • Yêu cầu nạp tiền tối thiểu từ 100 USD, cao hơn một số sàn khác.

Giới thiệu về cơ quan quản lý của AvaTrade

Tên đầy đủ Tên viết tắt Số giấy phép
Australia Securities & Investment Commission ASIC 406684
Cyprus Securities and Exchange Commission CySEC 347/17
Financial Services Agency FSA 1574
Securities and Commodities Authority SCA 190018
Central Bank of Ireland CBI C53877
Financial Sector Conduct Authority FSCA 45984
Israel Securities Authority ISA 514666577

Giới thiệu về Spread của AvaTrade

Cặp tiền Giá mua (Ask) Giá bán (Bid) Standard
Majors EUR/USD 1.160405 1.160395 0,8
GBP/USD 1.356705 1.356695 1,2
USD/JPY 146.065 146.055 1,3
USD/CHF 0.812925 0.812915 1,3
AUD/USD 0.649455 0.649445 0,9
USD/CAD 1.373145 1.373135 1,8
NZD/USD 0.603005 0.602995 1,4
Vàng XAU/USD 3322.95 3322.77 29

Giới thiệu về Đòn bẩy của AvaTrade

Loại tài khoản Sản phẩm giao dịch Đòn bẩy tối đa Ghi chú
Standard Forex, Vàng, Chỉ số, Cổ phiếu, Hàng hóa, ETF, Tiền điện tử 1:400 Tài khoản tiêu chuẩn, không hoa hồng, chênh lệch cạnh tranh