FBS
FBS
Cập nhât:Ngày 16 tháng 07, 2025

Thông tin cơ bản về FBS

Năm thành lập 2009
Quốc gia đăng ký Belize
Tiền gửi tối thiểu USD 5
Tốc độ rút tiền Rút tiền bằng thẻ tín dụng được xử lý trong cùng ngày làm việc, chuyển khoản ngân hàng được xử lý trong vòng 48 giờ và Skrill hoặc Neteller được xử lý trong vòng 15-20 phút cho đến 48 giờ.
Hỗ trợ tiếng Việt
Nền tảng giao dịch MT4, MT5, FBS App
Tài khoản Tài khoản tiêu chuẩn, tài khoản thử nghiệm
Tiền tệ trên tài khoản EUR, USD
Hoa hồng Chỉ chênh lệch
Nạp tiền / Rút tiền Các loại thẻ: Visa, MasterCard; ví điện tử: Skrill, Neteller, Wire Transfer, Rapid Transfer
Lệnh tối thiểu 0,01 lô
Công cụ Forex, các chỉ số, kim loại, hợp đồng tương lai
Thực hiện lệnh Khớp lệnh thị trường
Margin Call 40%
Stop Out 20%
Cuộc thi và tiền thưởng Không

Ưu điểm và nhược điểm của FBS

✅ Ưu điểm khi giao dịch với FBS

  • Nhiều loại tài khoản linh hoạt (Cent, Standard, ECN...) phù hợp cho cả người mới và chuyên gia
  • Đòn bẩy cao lên đến 1:3000 (ngoài EU), hỗ trợ giao dịch với vốn nhỏ
  • Nạp/rút tiền nhanh chóng, hỗ trợ nhiều phương thức tại Việt Nam
  • Thường xuyên có bonus, khuyến mãi, như 100% bonus nạp đầu tiên
  • Nền tảng giao dịch hiện đại: hỗ trợ MT4, MT5 và app FBS riêng Có đội ngũ hỗ trợ tiếng Việt, thời gian phản hồi nhanh

❌ Nhược điểm của FBS

  • Đòn bẩy cao dễ gây rủi ro lớn nếu không kiểm soát tốt vốn.
  • Tài khoản ECN yêu cầu nạp tối thiểu cao hơn (từ $1000).
  • Chưa có nhiều sản phẩm đầu tư như cổ phiếu thực hoặc ETF.
  • Không chịu sự quản lý từ ASIC tại Úc, chủ yếu hoạt động dưới IFSC/FSCA.

Giới thiệu về cơ quan quản lý của FBS

Tên đầy đủ Tên viết tắt Số giấy phép
Australia Securities & Investment Commission ASIC 426359
The Financial Services Commission FSC 000102/460
Cyprus Securities and Exchange Commission CySEC 331/17
Financial Sector Conduct Authority FSCA 50885

Giới thiệu về Spread của FBS

Cặp tiền Giá mua (Ask) Giá bán (Bid) StandardPro
Majors EUR/USD 1.1594 1.1593 0,60,3
GBP/USD 1.3584 1.3583 0,80,6
USD/JPY 145.0500 145.0400 0,90,6
USD/CHF 0.8115 0.8110 0,90,6
AUD/USD 0.6499 0.6497 1,50,6
USD/CAD 1.3718 1.3715 1,00,6
NZD/USD 0.6011 0.6015 1,00,6
Vàng XAU/USD 3,330.31 3,330.02 200,6

Giới thiệu về Đòn bẩy của FBS

Loại tài khoản
Sản phẩm giao dịch Đòn bẩy tối đa Ghi chú
Cent / Standard Forex (cặp tiền tệ chính) 1:3000 Phụ thuộc vào vốn, mức đòn bẩy linh hoạt
Zero Spread Forex 1:3000 Đòn bẩy cao, spread bằng 0, có phí hoa hồng
ECN / Pro Forex 1:500 Tài khoản chuyên nghiệp, chênh lệch thấp + phí
Tất cả tài khoản Kim loại quý (Vàng, Bạc) 1:1000 Vàng (XAU/USD) có thể cao hơn, tùy thị trường
Tất cả tài khoản Tiền điện tử (Crypto) 1:5 Đòn bẩy thấp hơn do biến động mạnh
Tất cả tài khoản Cổ phiếu (Stocks) 1:100 Chỉ áp dụng cho CFD cổ phiếu
Tất cả tài khoản Chỉ số (Indices) 1:500 Tùy từng loại chỉ số và thời gian giao dịch
Tất cả tài khoản Năng lượng (Dầu, Gas) 1:500 Áp dụng mức đòn bẩy cố định hoặc linh hoạt