FP Markets
FP Markets
Cập nhât:Ngày 16 tháng 07, 2025

Thông tin cơ bản về FP Markets

Năm thành lập 2005
Quốc gia đăng ký Sydney
Tiền gửi tối thiểu AUD 100
Tốc độ rút tiền 1 ngày làm việc
Hỗ trợ tiếng Việt
Nền tảng giao dịch Metatrader 4, Metatrader 5, TradingView, cTrader, FP Markets Mobile App
Tài khoản Standard, Raw
Tiền tệ trên tài khoản CAD,CHF,EUR,GBP,HKD,JPY,NZD,SGD,USD,CZK,PLN,AED,AUD
Hoa hồng Tài khoản Standard(Chênh lệch: Biến động, thường từ 1.0 pip trở lên、Phí hoa hồng: Không tính phí hoa hồng)
Nạp tiền / Rút tiền Thẻ tín dụng, Ghi nợ (Visa, Mastercard), Chuyển khoản ngân hàng quốc tế, Giải pháp tiền điện tử, Giải pháp tiền điện tử (LetKnowPay), Skrill, Perfect Money, xpay, B2Broker, AstroPay, Neteller, Monetix Wallet
Lệnh tối thiểu 0,01 lô
Công cụ Ngoại hối, Cổ phiếu, Kim loại, Hàng hóa, Chỉ số, Tiền tệ kỹ thuật số, Trái phiếu, ETF
Thực hiện lệnh STP, ECN
Margin Call 100%
Stop Out 50%
Cuộc thi và tiền thưởng Không

Ưu điểm và nhược điểm của FP Markets

✅ Ưu điểm khi giao dịch với FP Markets

  • Được quy định bởi ASIC và CySEC, độ an toàn cao
  • Chênh lệch thấp, tài khoản ECN có chi phí cạnh tranh
  • Hỗ trợ nhiều nền tảng giao dịch: MT4, MT5, cTrader
  • Cung cấp đa dạng sản phẩm giao dịch (Forex, chỉ số, hàng hóa...)

❌ Nhược điểm của FP Markets

  • Yêu cầu số tiền nạp tối thiểu khá cao ($100)
  • Hỗ trợ khách hàng bằng tiếng Trung phản hồi chậm
  • Một số phương thức nạp/rút có thể mất phí

Giới thiệu về cơ quan quản lý của FP Markets

Tên đầy đủ Tên viết tắt Số giấy phép
Australia Securities & Investment Commission ASIC 286354
Cyprus Securities and Exchange Commission CySEC 371/18
Financial Services Agency FSA SD130
Financial Sector Conduct Authority FSCA 50926

Giới thiệu về Spread của FP Markets

Cặp tiền Giá mua (Ask) Giá bán (Bid) StandardRaw
Majors EUR/USD 1.17382 1.17371 1.10.1
GBP/USD 1.36293 1.36291 1.40.3
USD/JPY 146.081 146.075 1.40.3
USD/CHF 0.7990 0.7975 1.60.6
AUD/USD 0.65411 0.65407 1.30.2
USD/CAD 1.3658 1.3657 1.50.4
NZD/USD 0.5993 0.5997 1.60.4
Vàng XAU/USD 3334.24 3334.17 0.260.07

Giới thiệu về Đòn bẩy của FP Markets

Loại tài khoản
Sản phẩm giao dịch Đòn bẩy tối đa Ghi chú
Standard / RAW Forex (cặp tiền tệ chính) 1:500 Phụ thuộc vào số dư tài khoản và quy mô giao dịch
Tất cả tài khoản Vàng (XAU/USD) 1:500 Đòn bẩy có thể thay đổi trong thời gian biến động mạnh
Tất cả tài khoản Tiền điện tử (Crypto) 1:10 – 1:20 Thấp hơn do rủi ro và biến động cao
Tất cả tài khoản Cổ phiếu CFD 1:5 – 1:20 Đòn bẩy cố định theo từng mã cổ phiếu
Tất cả tài khoản Chỉ số (Indices) 1:100 Tùy sản phẩm và điều kiện thị trường
Tất cả tài khoản Năng lượng (Dầu, Gas,...) 1:100 Áp dụng mức đòn bẩy linh hoạt, tùy thời điểm