IG
IG
Cập nhât:Ngày 16 tháng 07, 2025

Thông tin cơ bản về IG

Năm thành lập 1974
Quốc gia đăng ký Vương quốc Anh
Tiền gửi tối thiểu Không yêu cầu cứng, khuyến nghị từ ~250 USD trở lên
Tốc độ rút tiền 2–3 ngày làm việc (chuyển khoản ngân hàng)
Hỗ trợ tiếng Việt Không
Nền tảng giao dịch IG Trading Platform, MT4, ProRealTime, L2 Dealer
Tài khoản CFD Account, MT4 Account, DMA cho Forex/Chứng khoán
Tiền tệ trên tài khoản USD, EUR, GBP, AUD, SGD
Hoa hồng Forex không phí commission riêng (spread all-in); CFD cổ phiếu: từ 0.1% – 0.2%
Nạp tiền / Rút tiền Chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng/ghi nợ
Lệnh tối thiểu 0.01 lot
Công cụ Forex, CFD Chỉ số, CFD Hàng hóa, CFD Cổ phiếu, ETF, Tiền điện tử (Crypto CFD)
Thực hiện lệnh Chợ
Margin Call 100%
Stop Out 50%
Cuộc thi và tiền thưởng Có cashback chào mừng, hoàn phí theo volume, chương trình giới thiệu bạn bè; không có bonus nạp tiền cố định

Ưu điểm và nhược điểm của IG

✅ Ưu điểm khi giao dịch với IG

  • Nhà môi giới lâu đời (thành lập 1974), uy tín toàn cầu, được niêm yết trên sàn London.
  • Quản lý bởi nhiều cơ quan mạnh: FCA (Anh), BaFin (Đức), ASIC (Úc), MAS (Singapore).
  • Nền tảng giao dịch đa dạng: IG Trading Platform, MT4, ProRealTime, L2 Dealer.
  • Chênh lệch (spread) cạnh tranh, khớp lệnh minh bạch, DMA cho cổ phiếu.
  • Hệ thống đào tạo & phân tích kỹ thuật chất lượng cao, phù hợp trader chuyên nghiệp.

❌ Nhược điểm của IG

  • Không có hỗ trợ tiếng Việt chính thức.
  • Phí hoa hồng với CFD cổ phiếu vẫn tính riêng.
  • Không có bonus nạp tiền cố định, các ưu đãi cashback chỉ áp dụng điều kiện giao dịch cụ thể.

Giới thiệu về cơ quan quản lý của IG

Tên đầy đủ Tên viết tắt Số giấy phép
Australia Securities & Investment Commission ASIC 515106
Cyprus Securities and Exchange Commission CySEC 378/19
Financial Conduct Authority FCA 195355
Dubai Financial Services Authority DFSA F001780
Federal Financial Supervisory Authority BaFin 10148759
Financial Sector Conduct Authority FSCA 41393
Financial Markets Authority FMA FSP18923

Giới thiệu về Spread của IG

Cặp tiền Giá mua (Ask) Giá bán (Bid) CFD/MT4DMA
Majors EUR/USD 1.0853 1.0851 0,60,2
GBP/USD 1.2734 1.2732 0,90,4
USD/JPY 157.24 157.22 0,70,3
USD/CHF 0.8890 0.8888 1,20,3
AUD/USD 0.6620 0.6618 0,70,3
USD/CAD 1.3710 1.3708 1,50,6
NZD/USD 0.6095 0.6093 1,80,7
Vàng XAU/USD 2328.40 2328.00 4020

Giới thiệu về Đòn bẩy của IG

Loại tài khoản Sản phẩm giao dịch Đòn bẩy tối đa Ghi chú
CFD/MT4 Forex CFD 1:200 (ngoài EU); 1:30 (EU/UK) Theo ESMA nếu FCA/BaFin, Global mở max 1:200
CFD/MT4 Chỉ số CFD 1:200 SP500, DAX, FTSE thường max 1:200
CFD/MT4 Hàng hóa CFD 1:200 Vàng & Dầu ~1:100–1:200; nông sản ~1:50
CFD/MT4 CFD cổ phiếu 1:20 Tùy sàn & mã cổ phiếu, margin cụ thể theo quy định
CFD/MT4 Crypto CFD 1:2 BTC/USD, ETH/USD chỉ CFD, không có DMA
DMA Forex Forex DMA 1:200 (Global); 1:30 (EU/UK) Dành cho khách chuyên nghiệp; spread raw + commission
DMA cổ phiếu DMA Shares 1:20 Margin theo sàn chứng khoán gốc