IC Markets
IC Markets
Cập nhât:Ngày 16 tháng 07, 2025

Thông tin cơ bản về IC Markets

Năm thành lập 2007
Quốc gia đăng ký Úc
Tiền gửi tối thiểu USD 200
Tốc độ rút tiền Phương thức nạp tiền trực tuyến như thẻ, Paypal, Neteller và Skrill sẽ xuất hiện tức thì trên tài khoản giao dịch của bạn. Điện chuyển khoản nội địa và Bpay thường mất một đến hai ngày làm việc. Đối với điện chuyển khoản quốc tế, vui lòng chờ tối đa ba đến năm ngày làm việc.
Hỗ trợ tiếng Việt
Nền tảng giao dịch МТ4, МТ5, cTrader, TradingView
Tài khoản cTrader, Raw Spread, Tiêu chuẩn
Tiền tệ trên tài khoản USD, AUD, GBP, CHF, JPY, NZD, SGD, CAD, HKD, EUR
Hoa hồng cTrader: $3.0 ($6.0 per USD 100k round turn) Raw Spread: $3.5 ($7.0 per lot round turn) Tiêu chuẩn: $0.0
Nạp tiền / Rút tiền Tiền tệ trên tài khoản: Thẻ ngân hàng và Chuyển khoản ngân hàng, chuyển khoản từ tài khoản của nhà môi giới, ví điện tử: PayPal, Neteller, Skrill, Union Pay, BPay, POLI, Rapidpay, Klarna, Internet Banking Việt Nam
Lệnh tối thiểu 0,01 lô
Công cụ Hơn 60 cặp tiền tệ, CFD trên hợp đồng tương lai, các chỉ số, hàng hóa, kim loại, hơn 2.100 cổ phiếu, trái phiếu, crypto. Tổng cộng hơn 2.100 công cụ
Thực hiện lệnh Khớp lệnh thị trường
Margin Call 100%
Stop Out 50%
Cuộc thi và tiền thưởng Không

Ưu điểm và nhược điểm của IC Markets

✅ Ưu điểm khi giao dịch với IC Markets

  • Spread siêu thấp: Tài khoản Raw Spread có spread từ 0.0 pips, phù hợp cho giao dịch lướt sóng.
  • Khớp lệnh nhanh: Thanh khoản cấp tổ chức, máy chủ đặt tại New York và London.
  • Đòn bẩy cao: Tài khoản toàn cầu hỗ trợ đòn bẩy lên đến 1:500.
  • Được quản lý chặt chẽ: Dưới sự giám sát của ASIC, CySEC, FSA.
  • Nền tảng đa dạng: Hỗ trợ MT4, MT5 và cTrader.

❌ Nhược điểm của IC Markets

  • Không có khuyến mãi: Không hỗ trợ bonus chào mừng hay hoàn phí giao dịch.
  • Kênh rút tiền giới hạn: Một số quốc gia có ít phương thức rút tiền.
  • Tài khoản EU/Australia bị giới hạn đòn bẩy: Tối đa chỉ 1:30, hạn chế tính linh hoạt trong chiến lược.

Giới thiệu về cơ quan quản lý của IC Markets

Tên đầy đủ Tên viết tắt Số giấy phép
Financial Services Agency FSA SD018

Giới thiệu về Spread của IC Markets

Cặp tiền Giá mua (Ask) Giá bán (Bid) StandardRaw Spread
Majors EUR/USD 1.35776 1.15625 0,82 0,02 
GBP/USD 1.32584 1.35775 1,03 0,23 
USD/JPY 144.562 144.561 0,94 0,14 
USD/CHF 0.8173 0.8173  0,99 0,19 
AUD/USD 0.65370  0.65370 0,83 0,03 
USD/CAD 1.37350 1.37350 1,05 0,25 
NZD/USD 0.599 0.599 1,38 0,38 
Vàng XAU/USD 1298.21 1298.28 0,70 0,7 0

Giới thiệu về Đòn bẩy của IC Markets

Loại tài khoản Sản phẩm giao dịch Đòn bẩy tối đa Ghi chú
Raw Spread / Standard Forex (cặp tiền tệ chính) 1:500 Đòn bẩy cao, thay đổi theo loại sản phẩm và vốn trong tài khoản
Raw Spread / Standard Vàng (XAU/USD) 1:500 Đòn bẩy cố định hoặc động, tùy từng sản phẩm kim loại
Tất cả tài khoản Chỉ số (Indices) 1:200 Tùy từng chỉ số, có thể thấp hơn trong thời gian biến động mạnh
Tất cả tài khoản Cổ phiếu (Stocks CFD) 1:20 Đòn bẩy thấp, phù hợp với mức rủi ro và tính thanh khoản
Tất cả tài khoản Năng lượng (Dầu, Khí đốt) 1:100 Đòn bẩy ổn định hoặc linh hoạt theo thị trường
Tất cả tài khoản Tiền điện tử (Crypto CFD) 1:5 Đòn bẩy giới hạn do biến động lớn của thị trường