Vantage
Vantage
Cập nhât:Ngày 16 tháng 07, 2025

Thông tin cơ bản về Vantage

Năm thành lập 2009
Quốc gia đăng ký Sydney, Úc
Tiền gửi tối thiểu 50 USD
Tốc độ rút tiền Debit/Credit card: 1 to 3 business days International bank transfer: up to 5 business days Cryptocurrency (USDT/BTC): 0 to 2 business days Local bank transfer: 1 to 3 business days E-wallet: 1 to 3 business days
Hỗ trợ tiếng Việt
Nền tảng giao dịch Vantage App, MetaTrader 5, MetaTrader 4, TradingViewTradingView
Tài khoản Pro ECN,Raw ECNRaw ECN,Standard
Tiền tệ trên tài khoản USD, GBP, CAD, AUD, EUR, SGD, NZD, HKD, JPY
Hoa hồng Standard STP (Tài khoản Chuẩn)Chênh lệch: Trung bình từ 1.0–1.4 pip đối với cặp EUR/USD (cụ thể tùy thuộc vào biến động thị trường)Hoa hồng: Miễn phí hoa hồng, chi phí đã bao gồm trong chênh lệch giá
Nạp tiền / Rút tiền Credit/Debit Card, Apple Pay/Google Pay, Paypal, Neteller, Skrill, Fasapay, Perfect Money, JCB, bitwallet, Sticpay, India UPI, Astropay, Broker-to-Broker Transfer
Lệnh tối thiểu 0,01 lô
Công cụ Forex, IndicesIndices, CommoditiesCommodities, Shares CFDShares CFD, ETFsETFs, BondsBonds
Thực hiện lệnh STP/ECN
Margin Call 50%
Stop Out 20%
Cuộc thi và tiền thưởng Deposit BonusDeposit Bonus Popular Enjoy a bonus that doubles your first-time deposit Refer a FriendRefer a Friend Earn extra bonuses by referring your friends Vantage RewardsVantage Rewards Earn V-Points for every trade you make

Ưu điểm và nhược điểm của Vantage

✅ Ưu điểm khi giao dịch với Vantage

  • Rất nhiều công cụ giao dịch như hơn 250 cặp tiền tệ và hợp đồng chênh lệch (CFD).
  • Nhà môi giới có giấy phép từ bốn cơ quan quản lý uy tín.
  • Nền tảng giao dịch cổ điển và ứng dụng di động độc quyền.
  • Tín hiệu giao dịch miễn phí cho nhà giao dịch, bất kể loại tài khoản giao dịch.
  • Chính sách và điều khoản tiền thưởng tuyệt vời của chương chính liên kết.

❌ Nhược điểm của Vantage

  • Khách hàng từ hầu hết các quốc gia bắt buộc phải hợp tác với một chi nhánh có giấy phép ở nước ngoài.
  • Đào tạo hạn chế và thiếu thông tin về giao dịch Forex.
  • Rút tiền cực kỳ chậm với yêu cầu phải tuân thủ các điều kiện đặc biệt.

Giới thiệu về cơ quan quản lý của Vantage

Tên đầy đủ Tên viết tắt Số giấy phép
Australia Securities & Investment Commission ASIC 428901
Financial Conduct Authority FCA OC376560
Cayman Islands Monetary Authority CIMA 1383491 
Vanuatu Financial Services Commission VFSC 700271 
Financial Sector Conduct Authority FSCA FSP 51268

Giới thiệu về Spread của Vantage

Cặp tiền Giá mua (Ask) Giá bán (Bid) StandardRawPro
Majors EUR/USD 1.1620 1.1620 1.4 0.30.2
GBP/USD 1.3619 1.3618 1.60.5 0.5 
USD/JPY 144.890 144.879 1.50.4 0.4
USD/CHF 0.8103 0.8102 1.50.40.4
AUD/USD 0.6494 0.6493 1.40.30.3 
USD/CAD 1.3728 1.3726 1.80.80.8
NZD/USD 0.6033 0.6031 1.50.70.7
Vàng XAU/USD 3369.406 3369.406 30 0.3 0.3

Giới thiệu về Đòn bẩy của Vantage

Loại tài khoản
Sản phẩm giao dịch Đòn bẩy tối đa Ghi chú
Standard / Raw / Pro Forex (cặp tiền tệ chính) 1:500 Đòn bẩy linh hoạt, giảm theo số dư tài khoản
Tất cả tài khoản Vàng (XAU/USD) 1:500 Áp dụng mức đòn bẩy cao khi thanh khoản tốt
Tất cả tài khoản Tiền điện tử (Crypto) 1:5 Đòn bẩy bảo thủ do mức độ rủi ro cao
Tất cả tài khoản Cổ phiếu CFD (Stocks) 1:20 Đòn bẩy giới hạn do quy định quản lý
Tất cả tài khoản Chỉ số (Indices) 1:200 Tùy chỉ số và thời gian giao dịch cụ thể
Tất cả tài khoản Hàng hóa (Dầu, Khí đốt, Kim loại) 1:100 Đòn bẩy linh hoạt, phụ thuộc vào điều kiện thị trường