RoboForex
RoboForex
Cập nhât:Ngày 16 tháng 07, 2025

Thông tin cơ bản về RoboForex

Năm thành lập 2009
Quốc gia đăng ký Belize
Tiền gửi tối thiểu Các tài khoản Pro, ProCent, ECN, Prime: từ 10 USD/EUR; R StocksTrader: 100 USD/EUR
Tốc độ rút tiền Xử lý thường trong 1–2 ngày làm việc, miễn phí rút (tuần cụ thể có promotion)
Hỗ trợ tiếng Việt Không
Nền tảng giao dịch МТ4, МТ5, R StocksTrader, R MobileTrader, R WebTrader
Tài khoản ProCent, Pro, ECN, Prime, R StocksTrader
Tiền tệ trên tài khoản USD, EUR, GOLD, CNY, BTC, ETH, USDT
Hoa hồng Pro, ProCent: không hoa hồng, spread từ 1.3 pip; ECN: 2 USD/lot/chiều, spread từ 0 pip; Prime: 1 USD/lot/chiều, spread từ 0 pip
Nạp tiền / Rút tiền SEPA, Chuyển khoản, Skrill, Neteller, AdvCash, Perfect Money, Visa/Mastercard, AstraPay, Ví Ngân Lượng, JCB
Lệnh tối thiểu 0,01 lô
Công cụ Forex (cặp tiền tệ), ETF, chỉ số CFD, CFD dầu, CFD trên chứng khoán châu Âu và Mỹ, chứng khoán thực
Thực hiện lệnh Khớp lệnh thị trường
Margin Call Pro: 50 %; ECN: 40 %; ProCent: 40 %
Stop Out Pro: 40 %: ECN: 50 %; ProCent: 30 %; Prime: 100 %
Cuộc thi và tiền thưởng Tiền thưởng chào mừng, Tiền thưởng chia sẻ lợi nhuận, Tiền thưởng thông thường

Ưu điểm và nhược điểm của RoboForex

✅ Ưu điểm khi giao dịch với RoboForex

  • Nạp tiền tối thiểu thấp chỉ từ 10 USD đối với hầu hết tài khoản.
  • Đa dạng loại tài khoản: Pro, ProCent, ECN, Prime, R StocksTrader.
  • Nhiều nền tảng hỗ trợ: MT4, MT5, cTrader, R StocksTrader, R Web/Mobile Trader.
  • Có chương trình Cashback hoàn tiền và tiền thưởng (bonus 30 USD, lên đến 10% hàng tháng).
  • Spread cạnh tranh từ 0 pip, commission thấp (chỉ từ 1 USD/lot với tài khoản Prime).
  • Hỗ trợ nhiều cổng thanh toán phù hợp với người dùng Việt như NganLuong, ví điện tử, tiền điện tử.
  • VPS miễn phí cho tài khoản giao dịch từ 3 lot/tháng trở lên.
  • Cơ chế bảo vệ số dư âm (Negative Balance Protection).

❌ Nhược điểm của RoboForex

  • Không hỗ trợ tiếng Việt trên website và nền tảng giao dịch.
  • Prime: mức Stop Out rất cao (100%) — cần cẩn trọng khi sử dụng đòn bẩy.
  • Một số công cụ chỉ có trên R StocksTrader, không dùng được trên MT4/MT5.
  • Giao diện quản lý tài khoản (R Trader Area) khá phức tạp đối với người mới.
  • Thông tin Margin Call/Stop Out không được trình bày thống nhất cho mọi loại tài khoản.

Giới thiệu về cơ quan quản lý của RoboForex

Tên đầy đủ Tên viết tắt Số giấy phép
The Financial Services Commission FSC 000138/32

Giới thiệu về Spread của RoboForex

Cặp tiền Giá mua (Ask) Giá bán (Bid) StandardProCentECNPrime
Majors EUR/USD 1.160405 1.160395 1,31,30,10,1
GBP/USD 1.356705 1.356695 1,51,50,40,4
USD/JPY 146.065 146.055 1,91,90,20,2
USD/CHF 0.812925 0.812915 1,71,70,60,6
AUD/USD 0.649455 0.649445 1,71,70,30,3
USD/CAD 1.373145 1.373135 1,91,90,50,5
NZD/USD 0.603005 0.602995 1,31,30,20,2
Vàng XAU/USD 2322.95 2322.77 18181,91,9

Giới thiệu về Đòn bẩy của RoboForex

Loại tài khoản Sản phẩm giao dịch Đòn bẩy tối đa Ghi chú
Pro Forex, kim loại, chỉ số, cổ phiếu, tiền điện tử 1:2000 Tài khoản tiêu chuẩn, không hoa hồng, spread từ 1,3 pip
ProCent Forex, kim loại, chỉ số, cổ phiếu 1:2000 Giống Pro nhưng giao dịch bằng Cent lot, phù hợp với người mới bắt đầu
ECN Forex, kim loại, chỉ số, cổ phiếu, tiền điện tử 1:500 Spread từ 0 pip, hoa hồng 2 USD/lot/lượt, tốc độ khớp lệnh nhanh
Prime Forex, kim loại, chỉ số, cổ phiếu 1:300 Điều kiện giao dịch ưu đãi nhất, spread thấp, hoa hồng 1 USD/lot/lượt
R StocksTrader Cổ phiếu thật, CFD cổ phiếu, ETF, chỉ số, tiền điện tử, Forex 1:500 Nền tảng riêng R StocksTrader, nạp tối thiểu 100 USD