FXTM
FXTM
Cập nhât:Ngày 16 tháng 07, 2025

Thông tin cơ bản về FXTM

Năm thành lập 2011
Quốc gia đăng ký Mauritius
Tiền gửi tối thiểu 200 USD
Tốc độ rút tiền Trong vòng 24 giờ
Hỗ trợ tiếng Việt Không
Nền tảng giao dịch MetaTrader 4, MetaTrader 5, FXTM Trader
Tài khoản Advantage, Advantage Plus, Advantage Stocks
Tiền tệ trên tài khoản USD, EUR, GBP, NGN
Hoa hồng Advantage: Phí hoa hồng 3.5 USD/lot cho forex, spread từ 0 pip; kim loại quý, chỉ số, tiền điện tử và cổ phiếu đều tính phí hoa hồng cố định (ví dụ kim loại 25 USD/mio). Advantage Plus: Miễn phí hoa hồng, spread từ 1.5 pips. Advantage Stocks: Miễn phí hoa hồng, spread từ 0.06 USD.
Nạp tiền / Rút tiền Thẻ tín dụng / thẻ ghi nợ, Chuyển khoản ngân hàng, Kênh thanh toán địa phương, Neteller, Skrill, Perfect Money, Tiền điện tử (Crypto)
Lệnh tối thiểu 0,01 lô
Công cụ Ngoại hối, Kim loại, Hàng hóa, Chỉ số, Tiền điện tử, Cổ phiếu / Quỹ ETF
Thực hiện lệnh ECN,STP
Margin Call 80%
Stop Out 50%
Cuộc thi và tiền thưởng Không

Ưu điểm và nhược điểm của FXTM

✅ Ưu điểm khi giao dịch với FXTM

  • Spread thấp và đa dạng tài khoản phù hợp cả người mới và trader chuyên nghiệp.
  • Đòn bẩy linh hoạt lên đến 1:3000 hỗ trợ nhiều loại sản phẩm giao dịch.
  • Nhiều phương thức nạp/rút tiền tiện lợi, xử lý nhanh chóng.

❌ Nhược điểm của FXTM

  • Không có website và hỗ trợ tiếng Việt chính thức.
  • Phí rút tiền một số phương thức tương đối cao.
  • Một số khu vực bị hạn chế đòn bẩy và sản phẩm giao dịch.

Giới thiệu về cơ quan quản lý của FXTM

Tên đầy đủ Tên viết tắt Số giấy phép
Cyprus Securities and Exchange Commission CySEC 185/12
Financial Conduct Authority FCA 777911
Securities and Commodities Authority SCA 20200000270
Financial Sector Conduct Authority FSCA FSP 50320 (46614)
Capital Markets Authority (Kenya) CMA 135
Mauritius Financial Services Commission MU FSC C113012295

Giới thiệu về Spread của FXTM

Cặp tiền Giá mua (Ask) Giá bán (Bid) AdvantageAdvantage Plus
Majors EUR/USD 1.10502 1.10500 0,32,5
GBP/USD 1.28003 1.28000 0,53,0
USD/JPY 110.503 110.500 0,52,0
USD/CHF 0.92003 0.92000 0,52,0
AUD/USD 0.74002 0.74000 0,52,5
USD/CAD 1.25003 1.25000 0,62,5
NZD/USD 0.70002 0.70000 0,62,5
Vàng XAU/USD 1801.00 1800.50 0,61,5

Giới thiệu về Đòn bẩy của FXTM

Loại tài khoản
Sản phẩm giao dịch Đòn bẩy tối đa Ghi chú
Retail (Khách lẻ) Forex (cặp tiền chính) 1:30 Theo quy định ESMA và FINMA dành cho khách hàng bán lẻ
Retail (Khách lẻ) Kim loại (Vàng, Bạc...) 1:20 Áp dụng theo loại tài sản và biến động thị trường
Retail (Khách lẻ) Chỉ số (Indices) 1:20 Có thể thay đổi theo biến động thị trường
Retail (Khách lẻ) Cổ phiếu CFD 1:5 Đòn bẩy thấp do rủi ro cao hơn
Retail (Khách lẻ) Tiền điện tử (Crypto CFD) 1:2 Đòn bẩy rất thấp do biến động mạnh
Professional Account Forex / CFD 1:3000 Dành cho khách hàng chuyên nghiệp, yêu cầu đủ điều kiện