Thông tin cơ bản về FXTM
Năm thành lập | 2011 |
Quốc gia đăng ký | Mauritius |
Tiền gửi tối thiểu | 200 USD |
Tốc độ rút tiền | Trong vòng 24 giờ |
Hỗ trợ tiếng Việt | Không |
Nền tảng giao dịch | MetaTrader 4, MetaTrader 5, FXTM Trader |
Tài khoản | Advantage, Advantage Plus, Advantage Stocks |
Tiền tệ trên tài khoản | USD, EUR, GBP, NGN |
Hoa hồng | Advantage: Phí hoa hồng 3.5 USD/lot cho forex, spread từ 0 pip; kim loại quý, chỉ số, tiền điện tử và cổ phiếu đều tính phí hoa hồng cố định (ví dụ kim loại 25 USD/mio). Advantage Plus: Miễn phí hoa hồng, spread từ 1.5 pips. Advantage Stocks: Miễn phí hoa hồng, spread từ 0.06 USD. |
Nạp tiền / Rút tiền | Thẻ tín dụng / thẻ ghi nợ, Chuyển khoản ngân hàng, Kênh thanh toán địa phương, Neteller, Skrill, Perfect Money, Tiền điện tử (Crypto) |
Lệnh tối thiểu | 0,01 lô |
Công cụ | Ngoại hối, Kim loại, Hàng hóa, Chỉ số, Tiền điện tử, Cổ phiếu / Quỹ ETF |
Thực hiện lệnh | ECN,STP |
Margin Call | 80% |
Stop Out | 50% |
Cuộc thi và tiền thưởng | Không |
Ưu điểm và nhược điểm của FXTM
✅ Ưu điểm khi giao dịch với FXTM
- Spread thấp và đa dạng tài khoản phù hợp cả người mới và trader chuyên nghiệp.
- Đòn bẩy linh hoạt lên đến 1:3000 hỗ trợ nhiều loại sản phẩm giao dịch.
- Nhiều phương thức nạp/rút tiền tiện lợi, xử lý nhanh chóng.
❌ Nhược điểm của FXTM
- Không có website và hỗ trợ tiếng Việt chính thức.
- Phí rút tiền một số phương thức tương đối cao.
- Một số khu vực bị hạn chế đòn bẩy và sản phẩm giao dịch.
Giới thiệu về cơ quan quản lý của FXTM
Tên đầy đủ | Tên viết tắt | Số giấy phép |
---|---|---|
Cyprus Securities and Exchange Commission | CySEC | 185/12 |
Financial Conduct Authority | FCA | 777911 |
Securities and Commodities Authority | SCA | 20200000270 |
Financial Sector Conduct Authority | FSCA | FSP 50320 (46614) |
Capital Markets Authority (Kenya) | CMA | 135 |
Mauritius Financial Services Commission | MU FSC | C113012295 |