Thông tin cơ bản về Swissquote
Năm thành lập | 1996 |
Quốc gia đăng ký | Thụy Sĩ |
Tiền gửi tối thiểu | 1.000 USD |
Tốc độ rút tiền | Thời gian rút tiền: 1–3 ngày làm việc. |
Hỗ trợ tiếng Việt | Không |
Nền tảng giao dịch | MetaTrader 4, MetaTrader 5, TradingView |
Tài khoản | standard, premium, prime, professional |
Tiền tệ trên tài khoản | EUR, USD, JPY, GBP, CHF, CAD, AUD, TRY, PLN SEK, NOK, SGD, XGD, HUF, CZK |
Hoa hồng | Chênh lệch giá từ 1.1 pip, không có hoa hồng. |
Nạp tiền / Rút tiền | Chuyển khoản ngân hàng, Thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ, Chuyển khoản ngân hàng, Rút tiền bằng tiền điện tử , Chuyển khoản nội địa bằng mã QR Thụy Sĩ |
Lệnh tối thiểu | 0,01 lô |
Công cụ | Giao dịch Ngoại hối, Cặp tiền tệ, Kim loại quý, Hợp đồng Chênh lệch (CFD) |
Thực hiện lệnh | STP, ECN |
Margin Call | 100% |
Stop Out | 30% |
Cuộc thi và tiền thưởng | Không |
Ưu điểm và nhược điểm của Swissquote
✅ Ưu điểm khi giao dịch với Swissquote
- Được quản lý bởi FINMA Thụy Sĩ, mức độ an toàn cao
- Hỗ trợ nhiều loại tài sản: Forex, cổ phiếu, ETF, tiền điện tử...
- Tính thanh khoản cao, khớp lệnh ổn định và đáng tin cậy
- Có nền tảng ngân hàng riêng, bảo đảm an toàn vốn
❌ Nhược điểm của Swissquote
- Chênh lệch (spread) tương đối cao, đặc biệt với tài khoản standard
- Không hỗ trợ tiếng Việt.
Giới thiệu về cơ quan quản lý của Swissquote
Tên đầy đủ | Tên viết tắt | Số giấy phép |
---|---|---|
Cyprus Securities and Exchange Commission | CySEC | 422/22 |
Financial Conduct Authority | FCA | 562170 |
Dubai Financial Services Authority | DFSA | F001438 |
Financial Sector Conduct Authority | FSCA | 43908 |
Securities and Futures Commission of Hong Kong | SFC | AZV127 |
Cơ quan dịch vụ tài chính Malta | MFSA | C 57936 |