Swissquote
Swissquote
Cập nhât:Ngày 16 tháng 07, 2025

Thông tin cơ bản về Swissquote

Năm thành lập 1996
Quốc gia đăng ký Thụy Sĩ
Tiền gửi tối thiểu 1.000 USD
Tốc độ rút tiền Thời gian rút tiền: 1–3 ngày làm việc.
Hỗ trợ tiếng Việt Không
Nền tảng giao dịch MetaTrader 4, MetaTrader 5, TradingView
Tài khoản standard, premium, prime, professional
Tiền tệ trên tài khoản EUR, USD, JPY, GBP, CHF, CAD, AUD, TRY, PLN SEK, NOK, SGD, XGD, HUF, CZK
Hoa hồng Chênh lệch giá từ 1.1 pip, không có hoa hồng.
Nạp tiền / Rút tiền Chuyển khoản ngân hàng, Thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ, Chuyển khoản ngân hàng, Rút tiền bằng tiền điện tử , Chuyển khoản nội địa bằng mã QR Thụy Sĩ
Lệnh tối thiểu 0,01 lô
Công cụ Giao dịch Ngoại hối, Cặp tiền tệ, Kim loại quý, Hợp đồng Chênh lệch (CFD)
Thực hiện lệnh STP, ECN
Margin Call 100%
Stop Out 30%
Cuộc thi và tiền thưởng Không

Ưu điểm và nhược điểm của Swissquote

✅ Ưu điểm khi giao dịch với Swissquote

  • Được quản lý bởi FINMA Thụy Sĩ, mức độ an toàn cao
  • Hỗ trợ nhiều loại tài sản: Forex, cổ phiếu, ETF, tiền điện tử...
  • Tính thanh khoản cao, khớp lệnh ổn định và đáng tin cậy
  • Có nền tảng ngân hàng riêng, bảo đảm an toàn vốn

❌ Nhược điểm của Swissquote

  • Chênh lệch (spread) tương đối cao, đặc biệt với tài khoản standard
  • Không hỗ trợ tiếng Việt.

Giới thiệu về cơ quan quản lý của Swissquote

Tên đầy đủ Tên viết tắt Số giấy phép
Cyprus Securities and Exchange Commission CySEC 422/22
Financial Conduct Authority FCA 562170
Dubai Financial Services Authority DFSA F001438
Financial Sector Conduct Authority FSCA 43908
Securities and Futures Commission of Hong Kong SFC AZV127
Cơ quan dịch vụ tài chính Malta MFSA C 57936

Giới thiệu về Spread của Swissquote

Cặp tiền Giá mua (Ask) Giá bán (Bid) StandardPremiumPrime
Majors EUR/USD 1.1052 1.1050 1,71,41,1
GBP/USD 1.3003 1.3000 2,01,81,5
USD/JPY 135.53 135.50 1,61,41,1
USD/CHF 0.9202 0.9200 2,01,71,5
AUD/USD 0.6702 0.6700 1,61,31,0
USD/CAD 1.3603 1.3600 2,72,42,0
NZD/USD 0.6203 0.6200 2,31,81,5
Vàng XAU/USD 1950.20 1950.00 23200,18

Giới thiệu về Đòn bẩy của Swissquote

Loại tài khoản Sản phẩm giao dịch Đòn bẩy tối đa Ghi chú
Retail (Khách lẻ) Forex (cặp tiền chính) 1:30 Theo quy định FINMA và ESMA dành cho khách hàng bán lẻ
Retail (Khách lẻ) Kim loại (Vàng, Bạc...) 1:20 Áp dụng theo loại tài sản và tình hình thị trường
Retail (Khách lẻ) Chỉ số (Indices) 1:20 Có thể thay đổi theo biến động thị trường
Retail (Khách lẻ) Cổ phiếu CFD 1:5 Đòn bẩy thấp do rủi ro cao hơn
Retail (Khách lẻ) Tiền điện tử (Crypto CFD) 1:2 Đòn bẩy rất thấp do biến động mạnh
Professional Account Forex / CFD 1:400 Dành cho khách hàng chuyên nghiệp, yêu cầu đủ điều kiện