MultiBank Group
MultiBank Group
Cập nhât:Ngày 16 tháng 07, 2025

Thông tin cơ bản về MultiBank Group

Năm thành lập 2005
Quốc gia đăng ký Hoa Kỳ
Tiền gửi tối thiểu Standard Account:$50, Pro Account:$1000, ECN Account:$10000
Tốc độ rút tiền trong vòng 24 giờ
Hỗ trợ tiếng Việt
Nền tảng giao dịch MT4, MT5, MultiBank-Plus
Tài khoản Standard Account, Pro Account, ECN Account
Tiền tệ trên tài khoản USD, EUR, GBP, CHF, AUD, NZD, CAD
Hoa hồng Tài khoản Standard: Chênh lệch (spread) từ 1.5 pip trở lên,Tài khoản Pro: Chênh lệch (spread) từ 0.8 pip trở lên,Tài khoản ECN: Chênh lệch (spread) từ 0.0 pip trở lên
Nạp tiền / Rút tiền Visa, Mastercard, UnionPay, SWIFT, Skrill, Neteller, Pagsmile, PayTrust88、Pay Retailers, KoraPay, PaymentAsia, Thai QR Payment, My Fatoorah, Plus Wallets, PIX, SPEI, Boleto, GCash, Dragonpay, GlobePay
Lệnh tối thiểu 0,01 lô
Công cụ Forex, Metals, Shares, Indices, Commodities, Cryptocurrencies
Thực hiện lệnh ECN
Margin Call 80%
Stop Out 50%
Cuộc thi và tiền thưởng Tiền thưởng gửi tiền 20% — Kiếm đến $40,000 Chương trình hoàn tiền — Giao dịch nhiều hơn, kiếm nhiều hơn

Ưu điểm và nhược điểm của MultiBank Group

✅ Ưu điểm khi giao dịch với MultiBank Group

  • Đòn bẩy cao lên đến 1:500
  • Được cấp phép và quản lý bởi nhiều tổ chức tài chính uy tín
  • Cung cấp tài khoản ECN với chênh lệch thấp, khớp lệnh nhanh
  • Hỗ trợ nền tảng MT4/MT5, giao dịch linh hoạt trên nhiều thiết bị

❌ Nhược điểm của MultiBank Group

  • Có nhiều giấy phép ngoài khơi, mức độ tuân thủ quy định có thể khác nhau
  • Một số loại tài khoản yêu cầu số tiền nạp tối thiểu khá cao
  • Dịch vụ hỗ trợ tiếng Việt chưa ổn định

Giới thiệu về cơ quan quản lý của MultiBank Group

Tên đầy đủ Tên viết tắt Số giấy phép
Australia Securities & Investment Commission ASIC 416279
The Financial Services Commission FSC SIBA/L/14/1068
Cyprus Securities and Exchange Commission CySEC 430/23
Federal Financial Supervisory Authority BaFin HRB 73406
Cayman Islands Monetary Authority CIMA 1811316
Monetary Authority of Singapore MAS CMS101174
Vanuatu Financial Services Commission VFSC 700443
Financial Markets Authority FMA 491129Z
Cơ quan Chứng khoán và Hàng hóa của UAE ESCA 20200000031
được quy định bởi chính phủ tài chính Thiên Tân TFG 120000400121019
Ủy ban Dịch vụ Tài chính Mauritius FSCM C22185514

Giới thiệu về Spread của MultiBank Group

Cặp tiền Giá mua (Ask) Giá bán (Bid) StandardProECN
Majors EUR/USD 1.0836 1.0834 1.50.80.0
GBP/USD 1.2823 1.2821 1.50.80.2
USD/JPY 161.36 161.34 1.50.80.2
USD/CHF 0.8988 0.8986 1.50.80.2
AUD/USD 0.6734 0.6732 1.50.80.2
USD/CAD 1.3622 1.3620 1.50.80.2
NZD/USD 0.6145 0.6143 1.50.80.2
Vàng XAU/USD 2,359.20 2,358.70 252525

Giới thiệu về Đòn bẩy của MultiBank Group

Loại tài khoản
Sản phẩm giao dịch Đòn bẩy tối đa Ghi chú
Standard / Pro Forex (cặp tiền tệ chính) 1:500 Đòn bẩy cố định, không thay đổi theo vốn
ECN (Raw Spread) Forex (cặp tiền tệ chính) 1:500 Spread thấp, đòn bẩy cố định
Tất cả tài khoản Vàng (XAU/USD) 1:500 Đòn bẩy tiêu chuẩn áp dụng cho vàng
Tất cả tài khoản Chỉ số (Indices) 1:100 Tùy sản phẩm chỉ số cụ thể
Tất cả tài khoản Cổ phiếu (Stocks CFD) 1:20 Áp dụng cho cổ phiếu Mỹ, Đức, Anh v.v.
Tất cả tài khoản Tiền điện tử (Crypto CFD) 1:10 Đòn bẩy hạn chế do biến động lớn
Tất cả tài khoản Năng lượng (Dầu, Gas) 1:100 Tùy sản phẩm dầu hoặc khí cụ thể