Errante
Errante
Cập nhât:Ngày 16 tháng 07, 2025

Thông tin cơ bản về Errante

Năm thành lập 2018
Quốc gia đăng ký Seychelles
Tiền gửi tối thiểu 50USD
Tốc độ rút tiền Việc rút tiền phụ thuộc vào phương thức thanh toán bạn sử dụng, thông thường sẽ mất từ 1 - 2 giờ và chậm nhất là trong vòng 24 giờ.
Hỗ trợ tiếng Việt
Nền tảng giao dịch cTrader, MT5, MT4, TradingView
Tài khoản Standard, Premium, VIP, Thiết kế riêng
Tiền tệ trên tài khoản USD, EUR
Hoa hồng Mức spreads trung bình1.5 pips
Nạp tiền / Rút tiền Chuyển khoản ngân hàng, Thẻ Visa, Thẻ Mastercard, Skrill, Neteller, Sticpay, Volet, Advcash, Perfect Money, BTC, ETH (Ethereum), XRP (Ripple), USDT (Tether)
Lệnh tối thiểu 0,01 lô
Công cụ Cryptocurrencies, Energy & Commodities, Forex, Indices, Metals, Stocks
Thực hiện lệnh STP, ECN
Margin Call 100%
Stop Out 20%
Cuộc thi và tiền thưởng Không

Ưu điểm và nhược điểm của Errante

✅ Ưu điểm khi giao dịch với Errante

  • Được quản lý bởi CySEC.
  • Spread thấp với tài khoản ECN.
  • Nạp/rút tiền nhanh chóng, hỗ trợ Internet Banking.
  • Có hỗ trợ tiếng Việt, chăm sóc khách hàng khá tốt.

❌ Nhược điểm của Errante

  • Đòn bẩy tại EU bị giới hạn tối đa 1:30.
  • Tài khoản Standard spread không quá cạnh tranh.
  • Sản phẩm giao dịch chưa quá đa dạng như một số sàn lớn.

Giới thiệu về cơ quan quản lý của Errante

Tên đầy đủ Tên viết tắt Số giấy phép
Financial Services Agency FSA SD038

Giới thiệu về Spread của Errante

Cặp tiền Giá mua (Ask) Giá bán (Bid) StandardVIP
Majors EUR/USD 1.2002 1.2000 0.250.0
GBP/USD 1.3465 1.3463 0.250.0
USD/JPY 145.118 145.116 0.250.0
USD/CHF 0.81726 0.81724 0.250.0
AUD/USD 0.64566 0.64546 0.250.0
USD/CAD 1.37275 1.37273 0.250.0
NZD/USD 0.6054 0.6052 0.250.0
Vàng XAU/USD 3,340.02 3,339.73 11.50.0

Giới thiệu về Đòn bẩy của Errante

Loại tài khoản
Sản phẩm giao dịch Đòn bẩy tối đa Ghi chú
Standard / Premium Forex (cặp tiền tệ chính) 1:500 Đòn bẩy cao, có thể thay đổi theo số dư tài khoản
VIP / Tailor-Made Forex 1:500 Đòn bẩy tối đa phụ thuộc vào điều kiện khách hàng chuyên biệt
Tất cả tài khoản Vàng (XAU/USD) 1:500 Có thể thay đổi tùy thanh khoản và giờ giao dịch
Tất cả tài khoản Tiền điện tử (Crypto) 1:5 Biến động mạnh, đòn bẩy bị giới hạn bởi quy định
Tất cả tài khoản Cổ phiếu CFD (Stocks) 1:10 – 1:20 Tùy từng loại cổ phiếu và điều kiện thị trường
Tất cả tài khoản Chỉ số (Indices) 1:100 Một số chỉ số bị giới hạn đòn bẩy trong thời gian biến động lớn
Tất cả tài khoản Năng lượng (Dầu, Gas) 1:100 Đòn bẩy linh hoạt tùy vào sản phẩm và điều kiện thị trường