Fusion Markets
Fusion Markets
Cập nhât:Ngày 16 tháng 07, 2025

Thông tin cơ bản về Fusion Markets

Năm thành lập 2017
Quốc gia đăng ký Úc
Tiền gửi tối thiểu Từ 1 USD
Tốc độ rút tiền 1–5 ngày làm việc
Hỗ trợ tiếng Việt Không
Nền tảng giao dịch МТ4, МТ5, TradingView, cTrader
Tài khoản Classic, Zero, Swap Free
Tiền tệ trên tài khoản USD, EUR, GBP, AUD, CAD, JPY, SGD, THB
Hoa hồng Zero: 2,25 USD/lot/chiều (4,5 USD round-turn), spread từ 0 pip; Classic: không hoa hồng, spread từ 0,8 pip
Nạp tiền / Rút tiền Visa / Mastercard, chuyển khoản ngân hàng, Skrill, Neteller, Fasapay, Jeton Wallet, Perfect Money, PayPal (không có sẵn cho tất cả các quốc gia)
Lệnh tối thiểu 0,01
Công cụ Các cặp tiền tệ (90+), CFD trên cổ phiếu (100), chỉ số (12), kim loại (14), năng lượng (3), tiền điện tử (5)
Thực hiện lệnh Thực hiện thị trường
Margin Call 90%
Stop Out 20%
Cuộc thi và tiền thưởng Tiền thưởng để thu hút khách hàng

Ưu điểm và nhược điểm của Fusion Markets

✅ Ưu điểm khi giao dịch với Fusion Markets

  • Hoa hồng siêu thấp: chỉ 4,5 USD / lot round-turn (Zero account).
  • Spread thấp từ 0 pip, tốc độ khớp lệnh nhanh, không báo giá lại.
  • Không yêu cầu số tiền nạp tối thiểu.
  • Hỗ trợ đa nền tảng: MT4, MT5, cTrader, TradingView.
  • Có giao diện website và nền tảng tiếng Việt.
  • Nhiều kênh nạp/rút tiền, hỗ trợ ngân hàng Việt Nam và ví điện tử.
  • Cho phép giao dịch EA, hedging, scalping không giới hạn.
  • Hỗ trợ dịch vụ copy trading (Fusion+, DupliTrade), có tài khoản swap-free.

❌ Nhược điểm của Fusion Markets

  • Không có đội ngũ chăm sóc khách hàng bằng tiếng Việt, chỉ hỗ trợ tiếng Anh.
  • Không có tài khoản Cent hoặc môi trường demo dành riêng cho người mới.
  • Giao diện quản lý tài khoản hơi đơn giản, thiếu các công cụ phân tích nâng cao tích hợp sẵn.

Giới thiệu về cơ quan quản lý của Fusion Markets

Tên đầy đủ Tên viết tắt Số giấy phép
Financial Services Agency FSA SD096
Vanuatu Financial Services Commission VFSC 40256

Giới thiệu về Spread của Fusion Markets

Cặp tiền Giá mua (Ask) Giá bán (Bid) ClassicZero
Majors EUR/USD 1.16040 1.16039 0,80,1
GBP/USD 1.35670 1.35669 10,1
USD/JPY 146.065 146.055 10,1
USD/CHF 0.81292 0.81291 10,1
AUD/USD 0.64945 0.64944 10,1
USD/CAD 1.37314 1.37313 1,20,1
NZD/USD 0.60300 0.60299 1,20,2
Vàng XAU/USD 2322.95 2322.77 7,70,9

Giới thiệu về Đòn bẩy của Fusion Markets

Loại tài khoản Sản phẩm giao dịch Đòn bẩy tối đa Ghi chú
Classic / Zero Forex (cặp tiền tệ chính) 1:500 Áp dụng cho khách hàng ngoài Úc; có thể bị giới hạn nếu thuộc ASIC
Classic / Zero Vàng (XAU/USD) 1:500 Tùy theo sản phẩm và khối lượng giao dịch
Classic / Zero Chỉ số (Indices) 1:100 Tùy sản phẩm và điều kiện thị trường
Classic / Zero Cổ phiếu (Stocks) 1:20 Giới hạn do biến động cao và thanh khoản thấp
Classic / Zero Tiền điện tử (Crypto) 1:5 Đòn bẩy thấp hơn do rủi ro lớn