Thông tin cơ bản về Fusion Markets
Năm thành lập | 2017 |
Quốc gia đăng ký | Úc |
Tiền gửi tối thiểu | Từ 1 USD |
Tốc độ rút tiền | 1–5 ngày làm việc |
Hỗ trợ tiếng Việt | Không |
Nền tảng giao dịch | МТ4, МТ5, TradingView, cTrader |
Tài khoản | Classic, Zero, Swap Free |
Tiền tệ trên tài khoản | USD, EUR, GBP, AUD, CAD, JPY, SGD, THB |
Hoa hồng | Zero: 2,25 USD/lot/chiều (4,5 USD round-turn), spread từ 0 pip; Classic: không hoa hồng, spread từ 0,8 pip |
Nạp tiền / Rút tiền | Visa / Mastercard, chuyển khoản ngân hàng, Skrill, Neteller, Fasapay, Jeton Wallet, Perfect Money, PayPal (không có sẵn cho tất cả các quốc gia) |
Lệnh tối thiểu | 0,01 |
Công cụ | Các cặp tiền tệ (90+), CFD trên cổ phiếu (100), chỉ số (12), kim loại (14), năng lượng (3), tiền điện tử (5) |
Thực hiện lệnh | Thực hiện thị trường |
Margin Call | 90% |
Stop Out | 20% |
Cuộc thi và tiền thưởng | Tiền thưởng để thu hút khách hàng |
Ưu điểm và nhược điểm của Fusion Markets
✅ Ưu điểm khi giao dịch với Fusion Markets
- Hoa hồng siêu thấp: chỉ 4,5 USD / lot round-turn (Zero account).
- Spread thấp từ 0 pip, tốc độ khớp lệnh nhanh, không báo giá lại.
- Không yêu cầu số tiền nạp tối thiểu.
- Hỗ trợ đa nền tảng: MT4, MT5, cTrader, TradingView.
- Có giao diện website và nền tảng tiếng Việt.
- Nhiều kênh nạp/rút tiền, hỗ trợ ngân hàng Việt Nam và ví điện tử.
- Cho phép giao dịch EA, hedging, scalping không giới hạn.
- Hỗ trợ dịch vụ copy trading (Fusion+, DupliTrade), có tài khoản swap-free.
❌ Nhược điểm của Fusion Markets
- Không có đội ngũ chăm sóc khách hàng bằng tiếng Việt, chỉ hỗ trợ tiếng Anh.
- Không có tài khoản Cent hoặc môi trường demo dành riêng cho người mới.
- Giao diện quản lý tài khoản hơi đơn giản, thiếu các công cụ phân tích nâng cao tích hợp sẵn.