Doo Prime
Doo Prime
Cập nhât:Ngày 16 tháng 07, 2025

Thông tin cơ bản về Doo Prime

Năm thành lập 2014
Quốc gia đăng ký Hồng Kông, Trung Quốc.
Tiền gửi tối thiểu 0 USD
Tốc độ rút tiền Chuyển khoản ngân hàng quốc tế: 1 ngày làm việc, tức là, Chuyển khoản ngân hàng nội địa: 1 ngày làm việc, tức là, Ví điện tử: 1 ngày làm việc, tức là.
Hỗ trợ tiếng Việt
Nền tảng giao dịch MetaTrader 4, MetaTrader 5, TradingView, Doo Prime InTrade
Tài khoản Tài Khoản CENT, Tài Khoản STP, Tài Khoản ECN
Tiền tệ trên tài khoản USD, EUR, AUD, CAD, GBP, NZD, CNY, HKD, JPY, KRW, VND, THB, ZAR
Hoa hồng Tài khoản STP tiêu chuẩn: Không tính phí giao dịch. Chênh lệch thả nổi, thường từ 1.0 pip trở lên.
Nạp tiền / Rút tiền Chuyển Khoản Ngân Hàng Nội Địa, Chuyển Khoản Quốc Tế, Chuyển Khoản Ngân Hàng Nội Địa, Ví Điện Tử, Thẻ Tín Dụng、Skrill, Neteller, Perfect Money, AstroPay, Ví Monetix, Thẻ Visa, Thẻ Mastercard
Lệnh tối thiểu 0,01 lô
Công cụ Chứng Khoán, Hợp Đồng Tương Lai, Ngoại Hối, Kim Loại Quý,Năng Lượng, Chỉ Số Chứng Khoán
Thực hiện lệnh STP, ECN
Margin Call 100%
Stop Out 30%
Cuộc thi và tiền thưởng Không

Ưu điểm và nhược điểm của Doo Prime

✅ Ưu điểm khi giao dịch với Doo Prime

  • Nhiều loại tài khoản, phù hợp với các nhu cầu giao dịch khác nhau
  • Hỗ trợ nền tảng MT4/MT5, cho phép giao dịch tự động EA
  • Chênh lệch thấp, tốc độ khớp lệnh nhanh
  • Hỗ trợ nhiều kênh nạp tiền, bao gồm cả tiền điện tử
  • Có giấy phép quản lý từ các cơ quan như Labuan, Mauritius,...

❌ Nhược điểm của Doo Prime

  • Hỗ trợ khách hàng tiếng Trung đôi khi phản hồi chậm
  • Đòn bẩy cao có thể làm tăng rủi ro
  • Tài nguyên giáo dục còn hạn chế
  • Một số dịch vụ bị giới hạn tại một số khu vực

Giới thiệu về cơ quan quản lý của Doo Prime

Tên đầy đủ Tên viết tắt Số giấy phép
Australia Securities & Investment Commission ASIC 222650 
Financial Services Agency FSA SD090 
Mauritius Financial Services Commission MU FSC C119023907
Vanuatu Financial Services Commission VU FSC 700238 

Giới thiệu về Spread của Doo Prime

Cặp tiền Giá mua (Ask) Giá bán (Bid) CentSTPECN
Majors EUR/USD 1.28392 1.17662 1.01.00.1
GBP/USD 1.79264 1.36534 1.01.00.3
USD/JPY 145.2945 144.589 1.01.00.1
USD/CHF 1.38714 0.79434 1.01.00.3
AUD/USD 0.89465 0.65645 1.01.00.2
USD/CAD 2.15991 1.35801 1.01.00.2
NZD/USD 1.08323 0.60683 1.01.00.1
Vàng XAU/USD 3,331.64 3,331.35 120120120

Giới thiệu về Đòn bẩy của Doo Prime

Loại tài khoản
Sản phẩm giao dịch Đòn bẩy tối đa Ghi chú
Standard / Cent / STP Forex (cặp tiền tệ chính) 1:1000 Phụ thuộc vào vốn và loại tài khoản
ECN / Raw Forex (cặp tiền tệ chính) 1:500 Đòn bẩy có thể thay đổi theo quy mô giao dịch và tài sản cụ thể
Tất cả tài khoản Vàng (XAU/USD) 1:500 Áp dụng mức đòn bẩy linh hoạt tùy thời điểm thị trường
Tất cả tài khoản Tiền điện tử (Crypto) 1:50 Mức đòn bẩy thấp hơn do biến động cao
Tất cả tài khoản Cổ phiếu CFD 1:20 Áp dụng mức đòn bẩy cố định theo từng mã cổ phiếu cụ thể
Tất cả tài khoản Chỉ số (Indices) 1:100 Có thể điều chỉnh tùy vào loại chỉ số
Tất cả tài khoản Năng lượng (Dầu, Gas,...) 1:100 Đòn bẩy thay đổi tùy theo điều kiện thị trường và ký quỹ