VT Markets
VT Markets
Cập nhât:Ngày 16 tháng 07, 2025

Thông tin cơ bản về VT Markets

Năm thành lập 2015
Quốc gia đăng ký Úc
Tiền gửi tối thiểu 50USD
Tốc độ rút tiền Ví điện tử (như Skrill, Neteller, Fasapay): Thường nhận được trong vòng 1 đến 3 ngày làm việc. Thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ: Thường nhận được trong vòng 3 đến 7 ngày làm việc. Chuyển khoản ngân hàng: Thường nhận được trong vòng 3 đến 7 ngày làm việc. Tiền điện tử (như USDT, BTC): Thường được ghi có ngay lập tức.
Hỗ trợ tiếng Việt
Nền tảng giao dịch VT Markets App, MetaTrader 5, MetaTrader 4, TradingView, WebTrader
Tài khoản Standard STP, RAW ECN
Tiền tệ trên tài khoản AUD, USD, HKD, GBP, EUR, CAD
Hoa hồng Standard STP:Spread from1.2 pips Raw ECN:Spread from0.0 pips
Nạp tiền / Rút tiền Neteller, Skrill, FasaPay, ví điện tử, Phương thức thanh toán thay thế (APM), thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ, chuyển khoản ngân hàng, Bitcoin và USDT
Lệnh tối thiểu 0,01 lô
Công cụ Forex, Shares, Commodities, Indices, Cryptocurrencies
Thực hiện lệnh NDD, STP, ECN
Margin Call 80%
Stop Out 50%
Cuộc thi và tiền thưởng Tiền thưởng chào mừng, Thưởng gửi tiền

Ưu điểm và nhược điểm của VT Markets

✅ Ưu điểm khi giao dịch với VT Markets

  • Đòn bẩy tối đa lên đến 500:1
  • Chênh lệch thấp, khớp lệnh nhanh
  • Hỗ trợ nền tảng MT4/MT5
  • Sản phẩm giao dịch đa dạng (Forex, vàng, chỉ số...)

❌ Nhược điểm của VT Markets

  • Không được quản lý bởi ASIC (chỉ chịu sự quản lý của CIMA - Cayman)
  • Tài nguyên phân tích và học tập còn hạn chế
  • Tài khoản chuyên nghiệp yêu cầu điều kiện cao

Giới thiệu về cơ quan quản lý của VT Markets

Tên đầy đủ Tên viết tắt Số giấy phép
Australia Securities & Investment Commission ASIC 516246
The Financial Services Commission FSC GB23202269
Financial Sector Conduct Authority FSCA FSP 50865

Giới thiệu về Spread của VT Markets

Cặp tiền Giá mua (Ask) Giá bán (Bid) StandardRaw
Majors EUR/USD 1.178 1.178 1.20.0
GBP/USD 1.373 1.373 1.20.2
USD/JPY 143.723 143.737 1.20.2
USD/CHF 0.793 0.793 1.20.0
AUD/USD 0.656 0.656 1.20.0
USD/CAD 1.361 1.361 1.20.0
NZD/USD 1.936 1.936 1.20.5
Vàng XAU/USD 3,200.07 3,200.00 207.0

Giới thiệu về Đòn bẩy của VT Markets

Loại tài khoản
Sản phẩm giao dịch Đòn bẩy tối đa Ghi chú
Standard STP Forex (cặp tiền tệ chính) 1:500 Đòn bẩy tối đa áp dụng cho khách hàng đủ điều kiện
Raw ECN Forex (cặp tiền tệ chính) 1:500 Đòn bẩy linh hoạt, chênh lệch thấp hơn, có phí hoa hồng
Tất cả tài khoản Vàng (XAU/USD) 1:500 Tùy thuộc vào khối lượng và điều kiện thị trường
Tất cả tài khoản Tiền điện tử (Crypto) 1:5 Đòn bẩy thấp hơn do mức biến động cao
Tất cả tài khoản Chỉ số (Indices) 1:100 Tùy theo loại chỉ số và điều kiện thanh khoản
Tất cả tài khoản Cổ phiếu CFD (US, Hong Kong, v.v.) 1:20 Áp dụng đòn bẩy thấp hơn, tùy thuộc từng thị trường cụ thể
Tất cả tài khoản Năng lượng (Dầu, Khí gas) 1:100 Đòn bẩy thay đổi linh hoạt theo tài sản và thị trường