Pepperstone
Pepperstone
Cập nhât:Ngày 16 tháng 07, 2025

Thông tin cơ bản về Pepperstone

Năm thành lập 2010
Quốc gia đăng ký Úc
Tiền gửi tối thiểu Không yêu cầu số tiền nạp tối thiểu, tuy nhiên khuyến nghị nên nạp 200 USD (hoặc tương đương).
Tốc độ rút tiền Tiền rút được thực hiện qua Chuyển khoản ngân hàng thường mất 3-5 ngày làm việc để đến tài khoản của bạn
Hỗ trợ tiếng Việt
Nền tảng giao dịch MT4, MT5, cTrader, TradingView
Tài khoản Razor, Standard
Tiền tệ trên tài khoản USD, EUR, GBP, AUD, CAD, CHF, JPY, NZD, SGD, HKD
Hoa hồng Standard: Chỉ chênh lệch Razor: $7 với MT4, MT5 và TradingView $6 với Ctrader​
Nạp tiền / Rút tiền Apple Pay, Google Pay, Visa, Mastercard, Chuyển khoản ngân hàng, PayPal, Neteller, Skrill, USDT, QR Pay, ZotaPay
Lệnh tối thiểu 0,01 lô
Công cụ CFDs on Forex, Hàng Hóa, Tiền điện tử, ETF, Cổ phiếu, Chỉ số, Hợp đồng tương lai
Thực hiện lệnh Tức thì (30 mili giây)
Margin Call 90%
Stop Out 20%
Cuộc thi và tiền thưởng Chương trình Active Trader, Chương trình giới thiệu khách hàng

Ưu điểm và nhược điểm của Pepperstone

✅ Ưu điểm khi giao dịch với Pepperstone

  • Sàn được quản lý bởi nhiều cơ quan uy tín như ASIC, FCA
  • Khớp lệnh nhanh, chênh lệch thấp, phù hợp với scalping và EA
  • Không bàn giao, không báo giá lại
  • Hỗ trợ nền tảng MT4, MT5 và cTrader
  • Dịch vụ khách hàng tiếng Việt, phản hồi nhanh

❌ Nhược điểm của Pepperstone

  • Không có bonus cho trader mới
  • Chỉ hỗ trợ đòn bẩy tối đa 1:30 cho khách tại Úc và EU
  • Một số sản phẩm có đòn bẩy hạn chế (dầu, cổ phiếu)

Giới thiệu về cơ quan quản lý của Pepperstone

Tên đầy đủ Tên viết tắt Số giấy phép
Australia Securities & Investment Commission ASIC AFSL 414530
Cyprus Securities and Exchange Commission CySEC 388/20
Financial Conduct Authority FCA 684312
Dubai Financial Services Authority DFSA F004356
Securities Commission of The Bahamas SCB SIA‑F217

Giới thiệu về Spread của Pepperstone

Cặp tiền Giá mua (Ask) Giá bán (Bid) StandardRazor
Majors EUR/USD 1.16155 1.18385 1,10,1
GBP/USD 1.3586 1.59200 1,20,2
USD/JPY 145.219 146.052 1,20,2
USD/CHF 0.81168 1.71178 1,30,3
AUD/USD 0.65066 1.25066 1,10,1
USD/CAD 1.37163 1.90503 1,40,4
NZD/USD 0.60257 1.23597 1,30,3
Vàng XAU/USD 3318.85 3385.85 0,180,18

Giới thiệu về Đòn bẩy của Pepperstone

Loại tài khoản Sản phẩm giao dịch Đòn bẩy tối đa Ghi chú
Razor Forex, Chỉ số, Hàng hóa, Cổ phiếu, ETF, Tiền điện tử 1:500 Tài khoản phổ biến với spread thấp, có hoa hồng
Standard Forex, Chỉ số, Hàng hóa, Cổ phiếu, ETF, Tiền điện tử 1:500 Spread cao hơn Razor, không tính phí hoa hồng