XM
XM
Cập nhât:Ngày 18 tháng 07, 2025

Thông tin cơ bản về XM

Năm thành lập 2009
Quốc gia đăng ký Síp
Tiền gửi tối thiểu 5 USD
Tốc độ rút tiền Xử lý rút tiền ngay lập tức bằng hệ thống AI, tiền được nhận ngay trong ngày hoặc sau 2–5 ngày làm việc (tùy phương thức).
Hỗ trợ tiếng Việt
Nền tảng giao dịch MT4, MT5, XM APP
Tài khoản Standard, Ultra Low, Shares
Tiền tệ trên tài khoản USD, EUR, GBP, JPY, CHF,‎ AUD, HUF, PLN, RUB, SGD, ZAR (có thể thay đổi phụ thuộc vào loại tài khoản)
Hoa hồng Chỉ chênh lệch
Nạp tiền / Rút tiền Internet Banking, Thẻ tín dụng/ghi nợ, Ví điện tử (Skrill/Neteller)
Lệnh tối thiểu 0,01 lô
Công cụ Forex, kim loại quý, chỉ số chứng khoán, tiền điện tử, chỉ số theo lĩnh vực, chứng khoán, cổ phiếu Turbo, hàng hóa, năng lượng
Thực hiện lệnh Khớp lệnh thị trường, Khớp lệnh ngay
Margin Call 50%
Stop Out 20%
Cuộc thi và tiền thưởng Thưởng nạp tiền, Câu Lạc Bộ Trader XM, Các cuộc thi, Giới thiệu bạn bè

Ưu điểm và nhược điểm của XM

✅ Ưu điểm khi giao dịch với XM

  • Nạp tối thiểu thấp (từ 5 USD) phù hợp người mới.
  • Hỗ trợ tiếng Việt 24/5, có đội ngũ CSKH bản địa.
  • Nhiều loại tài khoản: Standard, Ultra Low, Shares.
  • Bonus hấp dẫn: thưởng nạp tiền, các cuộc thi, giới thiệu bạn bè.
  • Spread cạnh tranh, không báo giá lại, khớp lệnh nhanh.

❌ Nhược điểm của XM

  • Không có tài khoản Raw Spread thực sự, Ultra Low chỉ là spread thấp hơn.
  • Một số phương thức nạp/rút có thể mất phí nhỏ khi số tiền quá thấp.

Giới thiệu về cơ quan quản lý của XM

Tên đầy đủ Tên viết tắt Số giấy phép
Australia Securities & Investment Commission ASIC 443670
The Financial Services Commission FSC 000261/4
Cyprus Securities and Exchange Commission CySEC 120/10
Dubai Financial Services Authority DFSA F003484

Giới thiệu về Spread của XM

Cặp tiền Giá mua (Ask) Giá bán (Bid) StandardUltra Low Standard
Majors EUR/USD 1.14559 1.22529 2,01,1
GBP/USD 1.33944 2.23764 2,41,3
USD/JPY 145.258 145.384 2,51,3
USD/CHF 0.82088 1.91908 2,61,5
AUD/USD 0.64655 1.37255 2,41,4
USD/CAD 1.37233 2.72613 2,31,5
NZD/USD 0.59691 1.87471 2,92,1
Vàng XAU/USD 3353.15 3365.15 3,72,0

Giới thiệu về Đòn bẩy của XM

Loại tài khoản Sản phẩm giao dịch Đòn bẩy tối đa Ghi chú
Standard / Ultra Low Forex 1:1000 (Global); 1:30 (EU/ASIC) Đòn bẩy sẽ giảm tự động theo tổng Equity: ≤ 20,000 USD giữ tối đa, > 20,000 giảm còn 1:500, > 100,000 giảm còn 1:200
Standard / Ultra Low Chỉ số CFD 1:500 Các chỉ số chính như SP500, DAX, FTSE… tuỳ mã
Standard / Ultra Low Kim loại 1:500 Vàng ~1:500, Bạc/Platinum thường thấp hơn
Standard / Ultra Low Năng lượng 1:100 Dầu WTI, Brent, Khí tự nhiên thường ở mức 1:66–1:100
Standard / Ultra Low Hàng hoá mềm 1:50 Cà phê, Ca cao, Bông… margin cao, đòn bẩy thấp
Shares Cổ phiếu thực Không có đòn bẩy Mua bán cổ phiếu niêm yết, không margin CFD