ICM.com
ICM.com
Cập nhât:Ngày 16 tháng 07, 2025

Thông tin cơ bản về ICM.com

Năm thành lập 2009
Quốc gia đăng ký Luân Đôn
Tiền gửi tối thiểu 200 đô la Mỹ
Tốc độ rút tiền Skrill, Neteller được xử lý trong vòng 1 ngày làm việc
Hỗ trợ tiếng Việt Không
Nền tảng giao dịch MetaTrader 4, MetaTrader 5, cTrader
Tài khoản direct (ecn), zero, cent account
Tiền tệ trên tài khoản USD, EUR, GBP, SGD
Hoa hồng Tài khoản ICM Direct: Chênh lệch thả nổi, EUR/USD thấp nhất khoảng 1.3 pip, miễn phí hoa hồng. Tài khoản ICM Zero: Chênh lệch từ 0.0 pip, phí hoa hồng cố định 7 USD cho mỗi lượt giao dịch (một mua và một bán).
Nạp tiền / Rút tiền Visa, Mastercard, chuyển khoản ngân hàng, Skrill, Neteller, Sticpay, BTC, USDT
Lệnh tối thiểu 0,01 lô
Công cụ spot forex, precious metals, us stocks, index futures, energy futures, cryptocurrencies cfd
Thực hiện lệnh ECN
Margin Call 100%
Stop Out 50%
Cuộc thi và tiền thưởng Không

Ưu điểm và nhược điểm của ICM.com

✅ Ưu điểm khi giao dịch với ICM.com

✔️ Được cấp phép bởi nhiều cơ quan quản lý (FCA, SCA, FSCA…), đảm bảo độ uy tín;
✔️ Hỗ trợ nền tảng MT4/MT5, môi trường giao dịch ổn định;
✔️ Đòn bẩy tối đa lên đến 1:500, phù hợp cho giao dịch linh hoạt;

❌ Nhược điểm của ICM.com

✔️ài khoản chịu sự quản lý của FCA bị giới hạn đòn bẩy (chỉ 1:30);
✔️Hỗ trợ tiếng Việt trên website còn hạn chế, phản hồi CSKH chưa nhanh;
✔️Cổng nạp/rút tiền còn ít, thời gian xử lý đôi khi chậm;

Giới thiệu về cơ quan quản lý của ICM.com

Tên đầy đủ Tên viết tắt Số giấy phép
The Financial Services Commission FSC C118023357
Financial Conduct Authority FCA 520965
Securities and Commodities Authority SCA 20200000260
Financial Sector Conduct Authority FSCA FSP 53234
Association Romande des Intermédiaires Financiers ARIF CHE‑497.911.976

Giới thiệu về Spread của ICM.com

Cặp tiền Giá mua (Ask) Giá bán (Bid) DirectProzero
Majors EUR/USD 1.1747 1.1744 1.30.90.0
GBP/USD 1.3610 1.3608 2.31.70.0
USD/JPY 145.97 145.96 1.51.30.0
USD/CHF 0.7931 0.7930 1.91.90.0
AUD/USD 0.6539 0.6534 1.91.90.0
USD/CAD 1.3680 1.3679 2.31.70.0
NZD/USD 0.6004 0.6001 2.41.60.0
Vàng XAU/USD 3,323.25 3,322.96 3524.330

Giới thiệu về Đòn bẩy của ICM.com

Loại tài khoản
Sản phẩm giao dịch Đòn bẩy tối đa Ghi chú
Standard / Direct Forex (cặp tiền tệ chính) 1:500 Áp dụng cho tài khoản ngoài EU và UK
Pro Account Forex / Kim loại quý 1:200 Đòn bẩy thấp hơn để kiểm soát rủi ro
ECN / Raw Forex 1:200 Spread thấp, có hoa hồng, đòn bẩy linh hoạt
Tất cả tài khoản Vàng (XAU/USD) 1:200 Tùy vào khu vực và mức vốn
Tất cả tài khoản Tiền điện tử (Crypto) 1:10 Biến động cao, đòn bẩy bị giới hạn
Tất cả tài khoản Cổ phiếu CFD (Stocks CFD) 1:5 – 1:20 Tùy theo loại cổ phiếu
Tất cả tài khoản Chỉ số (Indices) 1:100 Phụ thuộc vào chỉ số cụ thể và điều kiện thị trường
Tất cả tài khoản Năng lượng (Dầu, Gas) 1:100 Đòn bẩy cố định hoặc thay đổi theo độ biến động thị trường