So sánh sàn giao dịch
Chọn 2-3 sàn và xem ngay bảng so sánh chi tiết:
XM | |
---|---|
Năm thành lập | 2009 |
Quốc gia đăng ký | Síp |
Tiền gửi tối thiểu | 5 USD |
Tốc độ rút tiền | Xử lý rút tiền ngay lập tức bằng hệ thống AI, tiền được nhận ngay trong ngày hoặc sau 2–5 ngày làm việc (tùy phương thức). |
Đòn bẩy | 1:1000 |
Spread | 0,8 pips |
Giấy phép | ASIC,FSC,CySEC,DFSA |
Hỗ trợ tiếng Việt | Có |
Nền tảng giao dịch | MT4, MT5, XM APP |
Tài khoản | Standard, Ultra Low, Shares |
Tiền tệ trên tài khoản | USD, EUR, GBP, JPY, CHF, AUD, HUF, PLN, RUB, SGD, ZAR (có thể thay đổi phụ thuộc vào loại tài khoản) |
Hoa hồng | Chỉ chênh lệch |
Nạp tiền / Rút tiền | Internet Banking, Thẻ tín dụng/ghi nợ, Ví điện tử (Skrill/Neteller) |
Lệnh tối thiểu | 0,01 lô |
Công cụ | Forex, kim loại quý, chỉ số chứng khoán, tiền điện tử, chỉ số theo lĩnh vực, chứng khoán, cổ phiếu Turbo, hàng hóa, năng lượng |
Thực hiện lệnh | Khớp lệnh thị trường, Khớp lệnh ngay |
Margin Call | 50% |
Stop Out | 20% |
Mở tài khoản ngay | Mở tài khoản |